Bảng 1: Tính hình sản xuất tiêu của một số nước trên thế giới năm 2013
| Ấn Độ | Indonesia | Brazil | Malaysia | Srilanka | Việt Nam |
Diện tích (ha) | 223.060 | 122.618 | 50.000 | 13.000 | 31.850 | 48.800 |
Sản lượng (tấn) | 65.000 | 80.000 | 50.000 | 21.000 | 17.370 | 93.500 |
Xuất khẩu (tấn) | 17.514 | 57.600 | 37.940 | 19.411 | 10.029 | 74.639 |
Giá trị xuất khẩu (1000 USD) | 48.019 | 104.793 | 56.814 | 32.419 | 66.000 | 105.980 |
Nhập khẩu (tấn) | 14.584 | 139 | 1205 | 2.965 | 25 | 1200 |
Tiêu thụ trong nước (tấn) | 58.000 | 15.500 | 5.000 | 2.200 | 7.051 | 3.000 |
Hạt tiêu là một loại gia vị phổ biến có nguồn gốc từ miền Nam Ấn Độ. Nó có một lịch sử lâu dài và phong phú trong y học cổ truyền Ấn Độ, được đánh giá cao vì đặc tính chữa bệnh tự nhiên. Nó có tác dụng chống ung thư, chống viêm và chống vi khuẩn giúp chữa lành nhiều loại bệnh khác nhau từ cảm lạnh thông thường đến ung thư
1. Giá trị dinh dưỡng hạt tiêu
Hạt tiêu, vua của các loài gia vị, được sử dụng rộng rãi trên thế giới để làm gia vị cho các mon ăn và nước chấm. Nó là loại gia vị giàu dinh dưỡng, chứa nhiều khoáng chất và chống ô-xy hóa.
Trong hạt tiêu có chứa các khoáng chất sau:
- Sắt: Là thành phần cấu tạo chính tế bào máu và sửa chữa các tế bào thải loại.
- Kali: Điều chỉnh nhịp tim và duy trì huyết áp.
- Canxi: Giúp xương và răng vững chắc.
- Mangan: Giúp xương tăng trưởng, chuyển hóa chất béo và chất bột đường.
- Magnesium: Giúp tăng cường hoạt động của hệ thần kinh và cơ bắp, chuyển hóa đường trong máu thành năng lượng.
- Kẽm: Giảm tích tụ cholesterol và hỗ trợ tăng trưởng.
- Crom: Giúp chuyển hóa chất béo và chất bột đường trong cơ thể.
Ngoài ra, hạt tiêu còn có các loại vitamin:
- Vitamin C: Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch và phòng ngừa bệnh tim mạch.
- Vitamin A: Tăng cường màng cơ, bồi dưỡng mắt phòng bệnh quáng gà và giúp tăng trưởng xương.
- Niacin: điều hòa hoạt động cơ bắp và hỗ trợ chuyển hóa chất bột đường thành năng lượng.
- Riboflavin: Phóng thích năng lượng cho tế bào và phân hủy các chất béo.
- Pyrodoxine: Ngăn chặn giữ nước trong cơ thể và giúp chuyển hóa chất bột đường thành năng lượng
- Thiamine: Tăng trưởng và phát triển của cấu trúc xương, thúc đẩy tiêu hóa.
- Acid folic: Hình thành tế bào hồng cầu và giúp máu lưu thông khắp cơ thể.
2. Dược tính của hạt tiêu
a. Điều hòa huyết áp
Hạt tiêu có chứa các hợp chất để điều chỉnh mức huyết áp. Nó cũng rất giàu vitamin C giúp ngăn ngừa tăng huyết áp bằng cách tăng sự bài tiết các chất độc từ cơ thể. Hàm lượng các khoáng chất cần thiết như kali, canxi và sắt cao trong hạt tiêu đen là những chất làm hạ huyết áp. Nguyên nhân huyết áp cao là do hàm lượng muối natri trong cơ thể cao. Hạt tiêu đen có chứa một lượng nhỏ kali, hạn chế ảnh hưởng của nồng độ natri cao trong cơ thể.
b. Thực phẩm tăng cường trí nhớ
Nghiên cứu gần đây cho thấy trong hạt tiêu có chứa chất piperine có đặc tính chống trầm cảm có thể giúp con người hưng phấn. Nghiên cứu cũng cho thấy hạt tiêu đen là rất hiệu quả trong nâng cao các chức năng não, chức năng nhận thức và kích thích hệ thống thần kinh trung ương. Ngoài ra, piperine cũng giúp tăng endorphin trong não bộ. Endorphin là chất giúp làm giảm đau mà còn cải thiện tâm trạng và làm cho chúng ta cảm thấy hưng phấn. Rắc một ít hạt tiêu xay món ăn sẽ giúp nâng cao hương vị của chúng, cảm thấy ngon miệng!
c. Cảm lạnh và cúm
Hạt tiêu có đặc tính kháng sinh giúp tiêu diệt vi trùng gây bệnh cảm lạnh và các tác nhân gây bệnh, nó làm thông mũi và làm giảm tắc nghẽn hô hấp. Tiêu đen giúp vượt qua bệnh cúm bằng cách gây đổ mồ hôi, giúp đánh bật chất nhầy trong mũi và ngực. Tiêu đen là gia vị nóng làm chảy nước mũi. Đây là cách để loại bỏ các chất nhầy dư thừa kẹt trong khoang ngực. Vitamin C có nhiều trong tiêu, là một chất bổ tuyệt vời làm tăng tính phòng vệ của cơ thể giúp vượt qua bệnh cảm lạnh và cúm. Tại Ấn Độ, biện pháp giảm cảm giác khó chịu do cảm lạnh là dùng chén canh nóng gọi là “rasam”, được chuẩn bị bằng cách sử dụng các loại thảo mộc và gia vị như me và hạt tiêu đen.
d. Bệnh tim
Hai hoạt chất chứa trong hạt tiêu: Piperine và Chromium có đặc tính kháng viêm là rất cần thiết trong chống ngưng kết trong thành mạch và các động mạch vành tim. Tiêu cũng giúp điều hòa lượng cholesterol trong máu và ức chế cholesterol xấu làm tắc nghẽn động mạch bao quanh tim, do đó gây ra các vấn đề tim mạch. Rắc một chút tiêu đen lên các món ăn làm tim hoạt động tốt và có lợi cho sức khỏe.
e. Phòng ngừa ung thư
Hạt tiêu khi kết hợp với nghệ được cho là làm giảm đáng kể tỷ lệ ung thư bằng cách kiềm hãm tế bào ung thư tăng trưởng. Piperine, là hoạt chất nội sinh chính chống viêm nhiễm được tìm thấy trong hạt tiêu đen ức chế các cytokine (chất được sản xuất bởi các tế bào ung thư) do đó, làm giảm các hoạt động có hại của tế bào ung thư và tăng trưởng của khối u. Tiêu có chất chống ung thư và diệt khuẩn mạnh nhằm bảo vệ màng niêm mạc dạ dày, ngăn cản vi khuẩn tấn công
f. Làm mát cơ thể
Ấn Độ vào mùa hè rất nóng nên sử dụng tiêu là gia vị nóng bao gồm trong thức ăn nhiều nhất. Hạt tiêu giúp làm mát cơ thể bằng cách tăng lưu thông máu và kích thích đổ mồ hôi nhằm giải phóng sức nóng quá mức của cơ thể. Tiêu đen cũng giúp nhanh chóng tăng nhiệt độ cơ thể rồi sau đó hạ thấp xuống để giảm nhiệt độ cơ thể. Người dân Ấn Độ thường sử dụng rất nhiều tiêu trong món cà ri nóng.
g. Kích thích tiêu hóa
Hạt tiêu kích thích dạ dày tiết ra dịch vị nhằm tăng cường tiêu hóa thức ăn. Điều này giúp ngăn ngừa các nhiều bệnh liên quan đến bao tữ và đường ruột như: đầy hơi và tiêu chảy. Tiêu cũng chứa rất nhiều chất xơ để làm sạch và tăng cường nhu động ruột giúp cơ thể bài tiết các chất thải nguy hại. Một chế độ ăn uống nhiều tiêu giúp tăng chức năng hệ thống tiêu hóa một cách hiệu quả, tránh bệnh đau dạ dày và tiêu chảy.
h. Nhiễm trùng và dưỡng da
Hợp chất hóa học chính trong hạt tiêu là Piperine có thể điều trị các bệnh về da khác nhau và các bệnh nhiễm trùng như bệnh bạch biến. Các chất chống oxy hóa mạnh trong hạt tiêu cũng bảo vệ làn da khỏi tia cực tím gây ra cháy nắng và thậm chí ung thư da. Mụn nhọt cũng có thể được điều trị bằng hạt tiêu đen. Một biện pháp dưỡng da đơn giản là để nghiền ít nhất một muỗng cà phê hạt tiêu hòa với nước hoa hồng, thoa lên khuôn mặt hai lần một ngày để làm mặt sáng và trừ mụn.
i. Giúp giảm cân
Tiêu đen là một gia vị tuyệt vời bổ sung vào các món ăn hoặc súp trong chương trình giảm cân. Điều này được hỗ trợ bởi thực tế là nó hoàn toàn không có chất béo chứa trong nó và chỉ có một ít calo. Chất Piperine trong hạt tiêu giúp tăng sự trao đổi chất của cơ thể. Khi làm như vậy, ngày càng nhiều calo sẽ được đốt cháy để có được năng lượng ra khỏi chúng. Đốt cháy lượng calo có nghĩa là loại bỏ các carbohydrate mà sẽ biến thành chất béo được lưu trữ, do đó duy trì được trọng lượng khỏe mạnh.
j. Bảo vệ răng nướu
Hạt tiêu được cho là chống lại sự phân hủy, sâu răng và giúp răng chắc khỏe. Tiêu cũng có thể chữa lành nhức răng và giảm đau. Biện pháp điều trị răng đau thông thường là pha 3 muỗng cà phê bột tiêu với một chút muối trong một ít nước và thoa nhẹ vào khu vực đau đớn hoặc khoang. Thoa hai lần một ngày, biện pháp khắc phục này sẽ đảm bảo nướu răng và răng khỏe mạnh suốt đời.
Nguồn: bannhanong.vn
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn